FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shim Je Hyeok

5.3.1995(29) 178cm 76Kg
ST54
RW53
CF53
RF53
CAM51
CM44
CDM36
RM52
RB37
RWB38
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
72
Thể lực
55
Tăng tốc
78
Tốc độ
83
Nhảy
58
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
10
Rê bóng
53
Giữ bóng
58
Kèm người
18
Tranh bóng
17
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
51
Chuyền dài
39
Lực sút
47
Đánh đầu
48
Sút xa
49
Vô-lê
47
Sút xoáy
46
Đá phạt
27
Penalty
50
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
33
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13