FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoon Seung Won

11.2.1995(29) 186cm 74Kg
ST59
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM54
CDM44
RM59
RB42
RWB45
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
64
Tăng tốc
68
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
16
Rê bóng
57
Giữ bóng
65
Kèm người
21
Tranh bóng
23
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
55
Lực sút
60
Đánh đầu
55
Sút xa
49
Vô-lê
54
Sút xoáy
53
Đá phạt
28
Penalty
55
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
51
Phản ứng
58
Quyết đoán
52
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16