FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hwang Hyun Soo

22.7.1995(29) 183cm 80Kg
ST44
RW37
CF39
RF39
CAM37
CM41
CDM53
RM37
RB54
RWB50
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
54
Tăng tốc
49
Tốc độ
57
Nhảy
69
Khéo léo
40
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
65
Rê bóng
22
Giữ bóng
46
Kèm người
62
Tranh bóng
64
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
32
Chuyền dài
33
Lực sút
55
Đánh đầu
61
Sút xa
41
Vô-lê
42
Sút xoáy
27
Đá phạt
45
Penalty
47
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
34
Phản ứng
54
Quyết đoán
65
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17