FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Chol Ho

25.10.1995(29) 190cm 83Kg
ST25
RW26
CF27
RF27
CAM28
CM28
CDM26
RM26
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK54
Sức mạnh
47
Thể lực
18
Tăng tốc
26
Tốc độ
45
Nhảy
49
Khéo léo
33
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
14
Rê bóng
20
Giữ bóng
21
Kèm người
15
Tranh bóng
21
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
20
Chuyền dài
22
Lực sút
21
Đánh đầu
22
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
18
Penalty
21
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
51
Phản ứng
51
Quyết đoán
25
TM phát bóng
50
TM đổ người
53
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
55