FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Sang Wook

9.3.1990(34) 190cm 89Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM23
CDM25
RM25
RB23
RWB23
CB26
SW26
GK54
Sức mạnh
74
Thể lực
17
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
54
Khéo léo
47
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
14
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
18
Tranh bóng
18
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
16
Chuyền dài
21
Lực sút
26
Đánh đầu
14
Sút xa
20
Vô-lê
22
Sút xoáy
15
Đá phạt
19
Penalty
25
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
22
Phản ứng
48
Quyết đoán
21
TM phát bóng
54
TM đổ người
57
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
54