FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yamil Asad

27.7.1994(30) 177cm 78Kg
ST62
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM65
CDM62
RM65
RB61
RWB62
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
77
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
76
Khéo léo
77
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
60
Chuyền dài
61
Lực sút
65
Đánh đầu
49
Sút xa
63
Vô-lê
58
Sút xoáy
66
Đá phạt
55
Penalty
54
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
67
Phản ứng
67
Quyết đoán
73
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11