FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roberto Ramirez

7.7.1996(28) 187cm 73Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM26
RM26
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK54
Sức mạnh
55
Thể lực
31
Tăng tốc
42
Tốc độ
46
Nhảy
48
Khéo léo
31
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
22
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
20
Tranh bóng
17
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
18
Chuyền dài
20
Lực sút
20
Đánh đầu
20
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
22
Đá phạt
21
Penalty
22
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
19
Phản ứng
52
Quyết đoán
23
TM phát bóng
54
TM đổ người
58
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
57