FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Grejohn Kyei

12.8.1995(28) 187cm 84Kg
ST64
RW60
CF61
RF61
CAM58
CM53
CDM44
RM59
RB44
RWB46
CB42
SW43
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
78
Khéo léo
64
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
22
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Kèm người
19
Tranh bóng
30
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
65
Chuyền dài
43
Lực sút
65
Đánh đầu
68
Sút xa
52
Vô-lê
47
Sút xoáy
48
Đá phạt
43
Penalty
67
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
40
Phản ứng
57
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12