FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Smith

3.4.1996(28) 182cm 72Kg
ST35
RW32
CF31
RF31
CAM30
CM33
CDM46
RM33
RB50
RWB47
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
68
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
67
Khéo léo
47
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
56
Rê bóng
23
Giữ bóng
30
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
25
Chuyền dài
25
Lực sút
31
Đánh đầu
57
Sút xa
21
Vô-lê
28
Sút xoáy
29
Đá phạt
25
Penalty
32
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
27
Phản ứng
46
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17