FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Sang Won

20.2.1992(32) 176cm 71Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM56
CDM56
RM56
RB56
RWB55
CB54
SW54
GK22
Sức mạnh
51
Thể lực
59
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
61
Khéo léo
68
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
51
Rê bóng
49
Giữ bóng
53
Kèm người
61
Tranh bóng
53
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
48
Chuyền dài
59
Lực sút
43
Đánh đầu
47
Sút xa
50
Vô-lê
43
Sút xoáy
48
Đá phạt
35
Penalty
42
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
55
Phản ứng
66
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20