FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denis Rodriguez

21.3.1996(28) 171cm 67Kg
ST56
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM59
CDM55
RM60
RB54
RWB56
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
45
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
68
Khéo léo
69
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
46
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
38
Tranh bóng
51
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
53
Chuyền dài
62
Lực sút
64
Đánh đầu
46
Sút xa
56
Vô-lê
58
Sút xoáy
54
Đá phạt
50
Penalty
52
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
54
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11