FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richie Purdy

16.6.1997(27) 178cm 65Kg
ST48
RW50
CF48
RF48
CAM49
CM49
CDM50
RM50
RB51
RWB51
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
55
Tăng tốc
60
Tốc độ
54
Nhảy
40
Khéo léo
61
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
52
Giữ bóng
50
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
46
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
49
Sút xa
44
Vô-lê
43
Sút xoáy
43
Đá phạt
44
Penalty
44
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
42
Phản ứng
40
Quyết đoán
43
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11