FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Tae Hee

26.4.1995(29) 187cm 78Kg
ST28
RW26
CF27
RF27
CAM27
CM27
CDM27
RM27
RB26
RWB27
CB27
SW27
GK63
Sức mạnh
62
Thể lực
31
Tăng tốc
40
Tốc độ
44
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
21
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
18
Chuyền dài
22
Lực sút
34
Đánh đầu
15
Sút xa
21
Vô-lê
20
Sút xoáy
34
Đá phạt
16
Penalty
30
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
34
Phản ứng
61
Quyết đoán
26
TM phát bóng
61
TM đổ người
65
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
64