FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Dong Jin

28.12.1992(31) 177cm 74Kg
ST40
RW42
CF41
RF41
CAM42
CM45
CDM54
RM44
RB56
RWB54
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
60
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
65
Khéo léo
53
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
59
Rê bóng
32
Giữ bóng
53
Kèm người
64
Tranh bóng
60
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
17
Chuyền dài
32
Lực sút
21
Đánh đầu
51
Sút xa
28
Vô-lê
22
Sút xoáy
28
Đá phạt
34
Penalty
27
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
30
Phản ứng
56
Quyết đoán
43
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12