FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Manotas

15.7.1995(29) 178cm 66Kg
ST60
RW59
CF60
RF60
CAM58
CM53
CDM45
RM58
RB45
RWB46
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
58
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
29
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
24
Tranh bóng
28
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
63
Chuyền dài
44
Lực sút
54
Đánh đầu
61
Sút xa
43
Vô-lê
48
Sút xoáy
40
Đá phạt
31
Penalty
63
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
51
Phản ứng
58
Quyết đoán
64
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16