FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas James

15.4.1996(28) 180cm 75Kg
ST42
RW41
CF41
RF41
CAM41
CM43
CDM51
RM42
RB53
RWB51
CB55
SW56
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
57
Tăng tốc
59
Tốc độ
54
Nhảy
68
Khéo léo
45
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
60
Rê bóng
38
Giữ bóng
50
Kèm người
53
Tranh bóng
62
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
25
Chuyền dài
32
Lực sút
47
Đánh đầu
53
Sút xa
29
Vô-lê
41
Sút xoáy
32
Đá phạt
29
Penalty
45
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
30
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14