FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Young Bin

20.9.1991(33) 181cm 74Kg
ST40
RW36
CF37
RF37
CAM37
CM40
CDM48
RM38
RB50
RWB47
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
55
Tốc độ
52
Nhảy
64
Khéo léo
52
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
55
Rê bóng
26
Giữ bóng
37
Kèm người
57
Tranh bóng
54
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
19
Chuyền dài
30
Lực sút
34
Đánh đầu
62
Sút xa
23
Vô-lê
26
Sút xoáy
27
Đá phạt
29
Penalty
40
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
37
Phản ứng
50
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15