FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jown Cardona

9.1.1995(29) 169cm 68Kg
ST56
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM56
CDM49
RM60
RB51
RWB53
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
66
Tăng tốc
75
Tốc độ
63
Nhảy
67
Khéo léo
72
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
51
Rê bóng
69
Giữ bóng
64
Kèm người
34
Tranh bóng
34
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
56
Chuyền dài
49
Lực sút
53
Đánh đầu
41
Sút xa
67
Vô-lê
35
Sút xoáy
65
Đá phạt
65
Penalty
47
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
64
Phản ứng
60
Quyết đoán
53
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13