FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Tello

6.9.1996(28) 181cm 80Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM63
CDM62
RM64
RB62
RWB63
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
73
Tăng tốc
77
Tốc độ
73
Nhảy
65
Khéo léo
68
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
59
Rê bóng
63
Giữ bóng
68
Kèm người
50
Tranh bóng
64
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
56
Chuyền dài
58
Lực sút
55
Đánh đầu
53
Sút xa
59
Vô-lê
68
Sút xoáy
47
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
61
Phản ứng
68
Quyết đoán
63
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14