FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Villar

9.7.1997(26) 183cm 76Kg
ST23
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM26
CDM24
RM25
RB23
RWB24
CB24
SW24
GK59
Sức mạnh
49
Thể lực
30
Tăng tốc
32
Tốc độ
33
Nhảy
49
Khéo léo
37
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
17
Rê bóng
22
Giữ bóng
19
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
15
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
18
Sút xa
17
Vô-lê
15
Sút xoáy
22
Đá phạt
17
Penalty
24
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
44
Phản ứng
54
Quyết đoán
20
TM phát bóng
59
TM đổ người
62
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
65