FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Laro

8.4.1995(29) 181cm 70Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM50
CDM50
RM51
RB50
RWB50
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
33
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
48
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
57
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
47
Tranh bóng
47
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
47
Chuyền dài
52
Lực sút
57
Đánh đầu
52
Sút xa
36
Vô-lê
39
Sút xoáy
44
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
51
Phản ứng
49
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10