FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Talal Majrashi

10.9.1990(34) 176cm 70Kg
ST57
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM55
CDM54
RM57
RB55
RWB56
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
61
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
64
Khéo léo
68
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
46
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
52
Tranh bóng
49
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
55
Vô-lê
45
Sút xoáy
49
Đá phạt
59
Penalty
46
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
48
Phản ứng
59
Quyết đoán
53
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12