FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Han Ui Kwon

30.6.1994(30) 181cm 72Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM50
CM44
CDM37
RM51
RB38
RWB40
CB34
SW34
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
43
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
44
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
29
Rê bóng
61
Giữ bóng
52
Kèm người
18
Tranh bóng
24
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
49
Chuyền dài
35
Lực sút
54
Đánh đầu
34
Sút xa
48
Vô-lê
39
Sút xoáy
34
Đá phạt
35
Penalty
49
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
48
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18