FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Themba Zwane

3.8.1989(35) 170cm 75Kg
ST56
RW62
CF62
RF62
CAM64
CM63
CDM55
RM64
RB53
RWB55
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
71
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
51
Khéo léo
56
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
38
Rê bóng
63
Giữ bóng
68
Kèm người
49
Tranh bóng
45
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
43
Chuyền dài
66
Lực sút
49
Đánh đầu
33
Sút xa
58
Vô-lê
43
Sút xoáy
58
Đá phạt
61
Penalty
57
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
65
Phản ứng
67
Quyết đoán
29
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11