FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Kitching

4.9.1995(29) 188cm 74Kg
ST40
RW39
CF41
RF41
CAM42
CM45
CDM50
RM42
RB48
RWB47
CB52
SW53
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
54
Tăng tốc
48
Tốc độ
42
Nhảy
65
Khéo léo
39
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
56
Rê bóng
44
Giữ bóng
48
Kèm người
52
Tranh bóng
57
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
24
Chuyền dài
49
Lực sút
41
Đánh đầu
55
Sút xa
22
Vô-lê
31
Sút xoáy
32
Đá phạt
27
Penalty
34
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
40
Phản ứng
45
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13