FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lynden Gooch

24.12.1995(28) 173cm 69Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM57
CDM54
RM60
RB53
RWB54
CB51
SW52
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
53
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
49
Khéo léo
52
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
48
Rê bóng
61
Giữ bóng
66
Kèm người
47
Tranh bóng
54
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
55
Chuyền dài
58
Lực sút
58
Đánh đầu
49
Sút xa
49
Vô-lê
51
Sút xoáy
50
Đá phạt
52
Penalty
59
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
63
Phản ứng
55
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13