FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zinedine Ferhat

1.3.1993(31) 180cm 70Kg
ST53
RW61
CF58
RF58
CAM59
CM55
CDM44
RM62
RB45
RWB49
CB36
SW36
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
39
Khéo léo
68
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
28
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
23
Tranh bóng
30
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
51
Chuyền dài
57
Lực sút
48
Đánh đầu
33
Sút xa
33
Vô-lê
35
Sút xoáy
54
Đá phạt
37
Penalty
48
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
59
Phản ứng
53
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11