FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Freddie Woodman

4.3.1997(27) 188cm 83Kg
ST26
RW26
CF27
RF27
CAM28
CM28
CDM28
RM27
RB28
RWB27
CB27
SW27
GK58
Sức mạnh
44
Thể lực
30
Tăng tốc
41
Tốc độ
45
Nhảy
45
Khéo léo
37
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
22
Rê bóng
19
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
18
Chuyền dài
27
Lực sút
25
Đánh đầu
22
Sút xa
22
Vô-lê
18
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
36
Phản ứng
56
Quyết đoán
32
TM phát bóng
56
TM đổ người
65
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
57