FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rolando Aarons

16.11.1995(28) 178cm 76Kg
ST59
RW64
CF62
RF62
CAM63
CM58
CDM47
RM65
RB49
RWB52
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
47
Thể lực
64
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
46
Khéo léo
74
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
30
Rê bóng
70
Giữ bóng
66
Kèm người
35
Tranh bóng
29
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
54
Chuyền dài
52
Lực sút
66
Đánh đầu
48
Sút xa
53
Vô-lê
50
Sút xoáy
64
Đá phạt
44
Penalty
59
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
38
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12