FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ezequiel Unsain

9.3.1995(29) 188cm 83Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM29
CDM28
RM28
RB27
RWB28
CB27
SW27
GK63
Sức mạnh
58
Thể lực
32
Tăng tốc
43
Tốc độ
38
Nhảy
56
Khéo léo
47
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
22
Rê bóng
22
Giữ bóng
23
Kèm người
15
Tranh bóng
21
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
16
Chuyền dài
24
Lực sút
23
Đánh đầu
17
Sút xa
15
Vô-lê
20
Sút xoáy
22
Đá phạt
19
Penalty
23
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
39
Phản ứng
62
Quyết đoán
20
TM phát bóng
67
TM đổ người
71
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
67