FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Ceballos

7.8.1996(28) 176cm 65Kg
ST66
RW73
CF72
RF72
CAM75
CM77
CDM76
RM74
RB73
RWB74
CB70
SW70
GK23
Sức mạnh
66
Thể lực
76
Tăng tốc
72
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
73
Rê bóng
81
Giữ bóng
80
Kèm người
71
Tranh bóng
82
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
61
Chuyền dài
80
Lực sút
57
Đánh đầu
46
Sút xa
66
Vô-lê
57
Sút xoáy
62
Đá phạt
51
Penalty
49
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
77
Phản ứng
73
Quyết đoán
66
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18