FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Isted

5.3.1997(27) 186cm 74Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM26
CDM26
RM25
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK51
Sức mạnh
39
Thể lực
32
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
40
Khéo léo
32
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
20
Rê bóng
18
Giữ bóng
25
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
16
Chuyền dài
27
Lực sút
25
Đánh đầu
20
Sút xa
21
Vô-lê
19
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
31
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
22
Phản ứng
51
Quyết đoán
28
TM phát bóng
50
TM đổ người
56
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
53