FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Hak Min

11.3.1991(33) 175cm 68Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM57
CDM57
RM59
RB58
RWB58
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
69
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
58
Khéo léo
61
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
55
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
52
Tranh bóng
58
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
52
Chuyền dài
52
Lực sút
53
Đánh đầu
42
Sút xa
42
Vô-lê
51
Sút xoáy
56
Đá phạt
32
Penalty
31
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
56
Phản ứng
60
Quyết đoán
57
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14