FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marvin Friedrich

13.12.1995(28) 193cm 78Kg
ST44
RW44
CF44
RF44
CAM46
CM51
CDM58
RM47
RB57
RWB55
CB59
SW59
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
60
Tăng tốc
53
Tốc độ
64
Nhảy
66
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
61
Rê bóng
37
Giữ bóng
49
Kèm người
59
Tranh bóng
64
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
29
Chuyền dài
62
Lực sút
43
Đánh đầu
59
Sút xa
28
Vô-lê
35
Sút xoáy
37
Đá phạt
27
Penalty
36
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
49
Phản ứng
58
Quyết đoán
48
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19