FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Mesenholer

24.7.1995(29) 187cm 83Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM27
RM27
RB27
RWB27
CB27
SW27
GK62
Sức mạnh
58
Thể lực
32
Tăng tốc
47
Tốc độ
45
Nhảy
64
Khéo léo
33
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
18
Tranh bóng
22
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
17
Chuyền dài
26
Lực sút
21
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
19
Sút xoáy
20
Đá phạt
17
Penalty
24
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
17
Phản ứng
61
Quyết đoán
22
TM phát bóng
55
TM đổ người
60
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
63