FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Nunez

25.3.1986(38) 184cm 83Kg
ST57
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM53
CDM46
RM58
RB48
RWB49
CB44
SW44
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
79
Tốc độ
77
Nhảy
74
Khéo léo
66
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
33
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
33
Tranh bóng
37
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
57
Chuyền dài
49
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
54
Vô-lê
49
Sút xoáy
50
Đá phạt
33
Penalty
56
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
55
Phản ứng
55
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17