FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Louis Reed

25.7.1997(27) 173cm 60Kg
ST51
RW56
CF55
RF55
CAM58
CM57
CDM56
RM57
RB54
RWB55
CB53
SW53(+1)
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
60
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
67
Khéo léo
78
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
58
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
45
Tranh bóng
49
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
43
Chuyền dài
58
Lực sút
51
Đánh đầu
40
Sút xa
46
Vô-lê
38
Sút xoáy
40
Đá phạt
52
Penalty
39
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
60
Phản ứng
51
Quyết đoán
69
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17