FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Granli

1.5.1994(30) 188cm 78Kg
ST51
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM51
CDM55
RM53
RB56
RWB56
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
58
Nhảy
45
Khéo léo
53
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
53
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
42
Chuyền dài
47
Lực sút
48
Đánh đầu
49
Sút xa
48
Vô-lê
37
Sút xoáy
36
Đá phạt
41
Penalty
48
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
39
Phản ứng
55
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20