FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Rasheed

21.11.1991(33) 191cm 91Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM24
CM25
CDM26
RM24
RB23
RWB24
CB26
SW26
GK53
Sức mạnh
72
Thể lực
32
Tăng tốc
30
Tốc độ
31
Nhảy
45
Khéo léo
35
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
18
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
16
Chuyền dài
25
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
20
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
32
Phản ứng
50
Quyết đoán
20
TM phát bóng
53
TM đổ người
57
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
54