FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivi

29.6.1994(30) 174cm 74Kg
ST65
RW66
CF66
RF66
CAM65
CM61
CDM51
RM66
RB51
RWB54
CB45
SW45
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
64
Tăng tốc
79
Tốc độ
73
Nhảy
74
Khéo léo
69
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
29
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Kèm người
30
Tranh bóng
35
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
66
Chuyền dài
59
Lực sút
74
Đánh đầu
57
Sút xa
60
Vô-lê
64
Sút xoáy
55
Đá phạt
64
Penalty
67
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
60
Phản ứng
64
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17