FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Carlos

10.5.1996(28) 182cm 75Kg
ST43
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM51
CDM59
RM49
RB58
RWB57
CB60
SW61
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
60
Tăng tốc
52
Tốc độ
48
Nhảy
70
Khéo léo
38
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
63
Rê bóng
46
Giữ bóng
67
Kèm người
62
Tranh bóng
60
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
23
Chuyền dài
63
Lực sút
43
Đánh đầu
60
Sút xa
21
Vô-lê
30
Sút xoáy
48
Đá phạt
44
Penalty
34
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
30
Phản ứng
58
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11