FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Otis Khan

5.9.1996(28) 175cm 71Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM52
CDM44
RM57
RB46
RWB48
CB38
SW38
GK21
Sức mạnh
52
Thể lực
59
Tăng tốc
75
Tốc độ
71
Nhảy
43
Khéo léo
64
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
29
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
28
Tranh bóng
31
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
52
Chuyền dài
40
Lực sút
59
Đánh đầu
39
Sút xa
56
Vô-lê
46
Sút xoáy
50
Đá phạt
54
Penalty
47
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
57
Phản ứng
55
Quyết đoán
32
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21