FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Connor Dimaio

28.1.1996(28) 177cm 72Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM55
CDM56
RM56
RB55
RWB56
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
68
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
73
Khéo léo
73
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
54
Rê bóng
60
Giữ bóng
51
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
54
Chuyền dài
52
Lực sút
54
Đánh đầu
49
Sút xa
57
Vô-lê
53
Sút xoáy
44
Đá phạt
42
Penalty
49
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
51
Quyết đoán
73
TM phát bóng
28
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18