FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bernard Mensah

17.10.1994(29) 180cm 65Kg
ST64
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM63
CDM56
RM65
RB54
RWB56
CB51
SW52
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
57
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
58
Khéo léo
71
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
34
Rê bóng
69
Giữ bóng
71
Kèm người
42
Tranh bóng
51
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
59
Chuyền dài
61
Lực sút
76
Đánh đầu
55
Sút xa
64
Vô-lê
50
Sút xoáy
67
Đá phạt
63
Penalty
57
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
66
Phản ứng
60
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16