FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Viafara

16.3.1992(32) 167cm 65Kg
ST53
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM57
CDM57
RM60
RB62
RWB62
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
34
Thể lực
78
Tăng tốc
78
Tốc độ
78
Nhảy
79
Khéo léo
85
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
58
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
59
Tranh bóng
53
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
39
Chuyền dài
47
Lực sút
67
Đánh đầu
55
Sút xa
55
Vô-lê
27
Sút xoáy
29
Đá phạt
32
Penalty
43
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
54
Phản ứng
54
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15