FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Cubas

11.5.1996(28) 169cm 60Kg
ST52
RW58
CF57
RF57
CAM59
CM64
CDM67
RM60
RB67
RWB67
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
30
Thể lực
80
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
71
Khéo léo
80
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
67
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Kèm người
66
Tranh bóng
74
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
36
Chuyền dài
67
Lực sút
57
Đánh đầu
60
Sút xa
55
Vô-lê
35
Sút xoáy
38
Đá phạt
42
Penalty
50
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
61
Phản ứng
66
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12