FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Komar

13.8.1996(28) 189cm 82Kg
ST43
RW37
CF39
RF39
CAM38
CM43
CDM53
RM40
RB54
RWB52
CB58
SW57
GK17
Sức mạnh
76
Thể lực
70
Tăng tốc
50
Tốc độ
59
Nhảy
44
Khéo léo
45
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
51
Rê bóng
28
Giữ bóng
42
Kèm người
62
Tranh bóng
57
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
27
Chuyền dài
37
Lực sút
45
Đánh đầu
67
Sút xa
25
Vô-lê
33
Sút xoáy
29
Đá phạt
35
Penalty
45
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
31
Phản ứng
59
Quyết đoán
46
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11