FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Jakubiak

27.8.1996(28) 177cm 66Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM47
CDM38
RM52
RB39
RWB41
CB35
SW34
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
54
Tăng tốc
68
Tốc độ
63
Nhảy
47
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
24
Rê bóng
61
Giữ bóng
55
Kèm người
22
Tranh bóng
18
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
55
Chuyền dài
44
Lực sút
50
Đánh đầu
49
Sút xa
51
Vô-lê
47
Sút xoáy
48
Đá phạt
28
Penalty
56
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
49
Quyết đoán
27
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13