FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Grant Ward

4.12.1994(29) 178cm 73Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM61
CDM61
RM63
RB63
RWB64
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
81
Tăng tốc
75
Tốc độ
75
Nhảy
60
Khéo léo
73
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
60
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
54
Tranh bóng
62
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
58
Chuyền dài
57
Lực sút
65
Đánh đầu
50
Sút xa
67
Vô-lê
46
Sút xoáy
53
Đá phạt
58
Penalty
50
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
57
Phản ứng
66
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17