FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Marchioni

11.3.1993(31) 183cm 78Kg
ST54
RW55
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM53
RM55
RB52
RWB53
CB51
SW50
GK24
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
50
Tốc độ
61
Nhảy
55
Khéo léo
52
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
48
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
41
Tranh bóng
50
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
49
Chuyền dài
50
Lực sút
51
Đánh đầu
46
Sút xa
56
Vô-lê
44
Sút xoáy
53
Đá phạt
58
Penalty
56
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
62
Phản ứng
64
Quyết đoán
38
TM phát bóng
14
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17